Camera IP Dahua DH-IPC-EB5531P
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Ghi hình: 25fps @5MP (2592×1944), 25/30fps @3MP (2048×1520).
- Ống kính mắt cá với tiêu cự: 1.4mm cho góc quan sát lên đến 185°.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02lux/F1.6 (color), 0.05Lux@F1.6 (B/W).
- Chức năng: quan sát ngày đêm (ICR).
- Chức năng: tự động cân bằng trắng (AWB).
- Chức năng: tự động bù sáng (AGC).
- Chức năng: chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chức năng: chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ: khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB.
- Chuẩn tương thích: ONVIF, PSIA, CGI.
- Tích hợp: mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM.
- Hỗ trợ: 1 cổng báo động in/out.
- Tiêu chuẩn: chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC hoặc PoE.
- Công suất: 6W.
- Nhiệt độ hoạt động: -30ºC ~ 60ºC.
- Kích thước: Φ110 x 54 mm.
- Trọng lượng: 0.25kg.
-
730,000VND482,000VND -
2,020,000VND828,000VND -
2,100,000VND1,185,000VND -
1,400,000VND920,000VND -
3,030,000VND1,570,000VND -
1,431,000VND772,000VND -
1,200,000VND566,000VND -
950,000VND527,000VND -
1,550,000VND1,108,000VND
Mô tả
- Thông số kỹ thuật camera IP mắt cá 5MP Dahua DH-IPC-EB5531P
– Độ phân giải 1/2.7” 5Megapixel progressive scan CMOS
– Độ phân giải ghi hình 25fps@5MP(2592×1944) ,25/30fps@3MP(2048×1520)
– Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02lux/F1.6(color) ,0.05Lux@F1.6(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC)
– Chống ngược sáng WDR(120dB), chống nhiễu (3D-DNR)
– Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.4mm cho góc quan sát lên đến 185°
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI
– Tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM,
– Hỗ trợ 1 cổng báo động in/out
– Chuẩn chống va đập IK10
– Điện áp DC12V hoặc PoE
– Công suất 6W
– Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
– Kích thước Φ110mm×54mm
– Trọng lượng 0.25KG
- Xem Thêm
-
5,590,000VND4,200,000VND -
3,390,000VND2,500,000VND -
12,850,000VND8,300,000VND -
7,950,000VND
-
2,780,000VND
-
730,000VND482,000VND -
2,020,000VND828,000VND -
2,100,000VND1,185,000VND -
1,400,000VND920,000VND -
3,030,000VND1,570,000VND -
1,431,000VND772,000VND
-
730,000VND482,000VND -
2,020,000VND828,000VND -
2,100,000VND1,185,000VND -
1,400,000VND920,000VND -
3,030,000VND1,570,000VND -
1,431,000VND772,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.